arcing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.kiɳ/

Tính từ[sửa]

arcing /ˈɑːr.kiɳ/

  1. (Tech) Đánh lửa.

Tham khảo[sửa]