Bước tới nội dung

ardoisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ardoisée
/aʁ.dwa.ze/
ardoisés
/aʁ.dwa.ze/
Giống cái ardoisée
/aʁ.dwa.ze/
ardoisés
/aʁ.dwa.ze/

ardoisé

  1. () Màu đá bảng.

Tham khảo

[sửa]