argile
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /aʁ.ʒil/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| argile /aʁ.ʒil/ |
argiles /aʁ.ʒil/ |
argile gc /aʁ.ʒil/
- Đất sét.
- Argile réfractaire — đất sét chịu nóng
- colosse aux pieds d’argile — người khổng lồ có chân bằng đất sét (mạnh bề ngoài mà thôi)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “argile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)