argile
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.ʒil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
argile /aʁ.ʒil/ |
argiles /aʁ.ʒil/ |
argile gc /aʁ.ʒil/
- Đất sét.
- Argile réfractaire — đất sét chịu nóng
- colosse aux pieds d’argile — người khổng lồ có chân bằng đất sét (mạnh bề ngoài mà thôi)
Tham khảo
[sửa]- "argile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)