argile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /aʁ.ʒil/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
argile
/aʁ.ʒil/
argiles
/aʁ.ʒil/

argile gc /aʁ.ʒil/

  1. Đất sét.
    Argile réfractaire — đất sét chịu nóng
    colosse aux pieds d’argile — người khổng lồ có chân bằng đất sét (mạnh bề ngoài mà thôi)

Tham khảo[sửa]