Bước tới nội dung

argotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ɡɔ.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực argotique
/aʁ.ɡɔ.tik/
argotiques
/aʁ.ɡɔ.tik/
Giống cái argotique
/aʁ.ɡɔ.tik/
argotiques
/aʁ.ɡɔ.tik/

argotique /aʁ.ɡɔ.tik/

  1. Lóng.
    Langage argotique — ngôn ngữ lóng

Tham khảo

[sửa]