lóng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lawŋ˧˥ | la̰wŋ˩˧ | lawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lawŋ˩˩ | la̰wŋ˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]lóng
- Quy ước trong đan lát từng loại sản phẩm.
- Phên đan lóng mốt.
- Cót đan lóng đôi.
- Gióng, đốt.
- Lóng mía.
- Tre dài lóng.
- Lóng tay.
- Lóng xương.
- Dt., đphg Dạo.
- Lóng rày bận lắm.
Tính từ
[sửa]lóng
Động từ
[sửa]lóng
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)