Bước tới nội dung

armoise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
armoise

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.mwaz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
armoise
/aʁ.mwaz/
armoises
/aʁ.mwaz/

armoise gc /aʁ.mwaz/

  1. (Thực vật học) Cây ngải.

Tham khảo

[sửa]