armoring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.mɜ.ːiɳ/

Tính từ[sửa]

armoring /ˈɑːr.mɜ.ːiɳ/

  1. (Tech) Bọc, bọc kim thuộc.

Tham khảo[sửa]