Bước tới nội dung

armour-piercing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

armour-piercing

  1. (Quân sự) Bắn thủng xe bọc sắt.
    armour-piercing shell — đạn bắn thủng xe bọc sắt

Tham khảo

[sửa]