aromatique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʁɔ.ma.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aromatique /a.ʁɔ.ma.tik/ |
aromatiques /a.ʁɔ.ma.tik/ |
Giống cái | aromatique /a.ʁɔ.ma.tik/ |
aromatiques /a.ʁɔ.ma.tik/ |
aromatique /a.ʁɔ.ma.tik/
- Thơm.
- Odeur aromatique — mùi thơm
- Hydrocarbures aromatiques — (hóa học) hydrocacbua thơm
Tham khảo[sửa]
- "aromatique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)