Bước tới nội dung

arquebusade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.kə.by.zad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arquebusade
/aʁ.kə.by.zad/
arquebusade
/aʁ.kə.by.zad/

arquebusade gc /aʁ.kə.by.zad/

  1. (Sử học) Phát súng hỏa mai.

Tham khảo

[sửa]