Bước tới nội dung

arrestasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít arrestasjon arrestasjonen
Số nhiều arrestasjoner arrestasjonene

arrestasjon

  1. Sự bắt giữ, câu lưu.
    Politiet foretok arrestasjon av den mistenkte.

Tham khảo

[sửa]