Bước tới nội dung

arrière-garde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁjɛʁ.ɡaʁd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arrière-garde
/a.ʁjɛʁ.ɡaʁd/
arrière-gardes
/a.ʁjɛʁ.ɡaʁd/

arrière-garde gc /a.ʁjɛʁ.ɡaʁd/

  1. (Quân sự) Hậu quân.

Tham khảo

[sửa]