arrière-grand-père
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.ʁjɛʁ.ɡʁɑ̃.pɛʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| arrière-grand-père /a.ʁjɛʁ.ɡʁɑ̃.pɛʁ/ |
arrière-grands-pères /a.ʁjɛʁ.ɡʁɑ̃.pɛʁ/ |
arrière-grand-père gđ /a.ʁjɛʁ.ɡʁɑ̃.pɛʁ/
- Cụ ông (sinh ra ông hoặc bà).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “arrière-grand-père”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)