arrivé
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.ʁi.ve/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | arrivé /a.ʁi.ve/ |
arrivés /a.ʁi.ve/ |
| Giống cái | arrivée /a.ʁi.ve/ |
arrivées /a.ʁi.ve/ |
arrivé /a.ʁi.ve/
- Thành đạt.
- Les gens arrivés — những kẻ thành đạt
- premier arrivé, dernier arrivé — người đến đầu tiên, người đến sau cùng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “arrivé”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)