Bước tới nội dung

arrivé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁi.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực arrivé
/a.ʁi.ve/
arrivés
/a.ʁi.ve/
Giống cái arrivée
/a.ʁi.ve/
arrivées
/a.ʁi.ve/

arrivé /a.ʁi.ve/

  1. Thành đạt.
    Les gens arrivés — những kẻ thành đạt
    premier arrivé, dernier arrivé — người đến đầu tiên, người đến sau cùng

Tham khảo

[sửa]