Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
thành đạt
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
Malagasy
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
成
và
達
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̤jŋ
˨˩
ɗa̰ːʔt
˨˩
tʰan
˧˧
ɗa̰ːk
˨˨
tʰan
˨˩
ɗaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰajŋ
˧˧
ɗaːt
˨˨
tʰajŋ
˧˧
ɗa̰ːt
˨˨
Động từ
[
sửa
]
thành
đạt
Đi
tới
mục đích
,
kết quả
về
danh phận
.
Học trò
thành đạt
.
Đồng nghĩa:
thịnh đạt
Dịch
[
sửa
]
thành đạt
Tiếng Anh:
succeed
(en)
Tham khảo
[
sửa
]
"
thành đạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Việt
Động từ tiếng Việt
Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Thể loại ẩn:
Liên kết đỏ tiếng Việt/vi-etym-sino
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Mục từ có hộp bản dịch
Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
thành đạt
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài