arroseuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʁɔ.zøz/

Danh từ[sửa]

arroseuse gc /a.ʁɔ.zøz/

  1. Xe tưới đường.

Tham khảo[sửa]