arsen

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Ba Lan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  1. Từ tiếng Latinh arsenicum.
  2. Từ tiếng Anh arse.

Danh từ[sửa]

arsen

  1. (Hoá học) Asen.
  2. (Lóng) Mông, đít.

Đồng nghĩa[sửa]