asen
Tiếng Việt
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/7b/Arsen_1a.jpg/220px-Arsen_1a.jpg)
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˧ sɛn˧˧ | aː˧˥ ʂɛŋ˧˥ | aː˧˧ ʂɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˧˥ ʂɛn˧˥ | aː˧˥˧ ʂɛn˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp arsenic.
Danh từ
[sửa]asen
- (Hoá học) Nguyên tố hoá học có kí hiệu là As, số hiệu nguyên tử là 33.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: arsenic
- Tiếng Ba Lan: arsen gđ
- Tiếng Catalan: arsènic gđ
- Tiếng Pháp: arsenic gđ
Tiếng Siwi
[sửa]Danh từ
[sửa]asen gđ
- răng.