Bước tới nội dung

arsenious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːr.ˈsi.ni.əs/

Tính từ

[sửa]

arsenious /ɑːr.ˈsi.ni.əs/

  1. (Hoá học) Asenơ.

Tham khảo

[sửa]