Bước tới nội dung

artésien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.te.zjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực artésien
/aʁ.te.zjɛ̃/
artésien
/aʁ.te.zjɛ̃/
Giống cái artésien
/aʁ.te.zjɛ̃/
artésien
/aʁ.te.zjɛ̃/

artésien /aʁ.te.zjɛ̃/

  1. (Puits artésien) Giếng phun.

Tham khảo

[sửa]