artig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | artig |
| gt | artig | |
| Số nhiều | artige | |
| Cấp | so sánh | artigere |
| cao | artigst | |
artig
- Kỳ cục, khác thường. Khôi hài, vui.
- Han er en artig fyr.
- Det er artig med noe nytt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “artig”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)