khác thường
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːk˧˥ tʰɨə̤ŋ˨˩ | kʰa̰ːk˩˧ tʰɨəŋ˧˧ | kʰaːk˧˥ tʰɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːk˩˩ tʰɨəŋ˧˧ | xa̰ːk˩˧ tʰɨəŋ˧˧ |
Tính từ
[sửa]- Đặc biệt, không bình thường.
- Thông minh khác thường.
Tham khảo
[sửa]- "khác thường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)