artikulere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å artikulere |
Hiện tại chỉ ngôi | artikulerer |
Quá khứ | artikulerte |
Động tính từ quá khứ | artikulert |
Động tính từ hiện tại | — |
artikulere
- Phát âm, đọc rõ.
- Hun artikulerer lydene tydelig.
- Diễn đạt, trình bày.
- Hun artikulerer sine synspunkter klart.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) artikulasjon gđ: Cách đọc, cách phát âm.
Tham khảo
[sửa]- "artikulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)