Bước tới nội dung

artilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ti.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
artilleur
/aʁ.ti.jœʁ/
artilleurs
/aʁ.ti.jœʁ/

artilleur /aʁ.ti.jœʁ/

  1. (Quân sự) Pháo thủ, (lính) pháo binh.

Tham khảo

[sửa]