artium
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | artium | artiumen |
Số nhiều | artiumer | artiumene |
artium gđ
- Kỳ thi tú tài, thi phổ thông cấp ba.
- å være oppe til eksamen artium — Dự thi tú tài, phổ thông cấp ba.
- å ta artium — Thi tú tài, thi phổ thông cấp ba.
Tham khảo[sửa]
- "artium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)