Bước tới nội dung

artium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít artium artiumen
Số nhiều artiumer artiumene

artium

  1. Kỳ thi tú tài, thi phổ thông cấp ba.
    å være oppe til eksamen artium — Dự thi tú tài, phổ thông cấp ba.
    å ta artium — Thi tú tài, thi phổ thông cấp ba.

Tham khảo

[sửa]