asah
Giao diện
Tiếng Bih
[sửa]Động từ
[sửa]asah
- gọt.
Tham khảo
[sửa]- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Mã Lai Brunei
[sửa]Danh từ
[sửa]asah
- nước thơm được người bản địa sử dụng để rắc lên mộ.
Tham khảo
[sửa]- H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.