Bước tới nội dung

ascensionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ascensionnel
/a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/
ascensionnelles
/a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/
Giống cái ascensionnelle
/a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/
ascensionnelles
/a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/

ascensionnel /a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/

  1. Lên.
    Mouvement ascensionnel — chuyển động lên

Tham khảo

[sửa]