Bước tới nội dung

ascetically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɛ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

ascetically /ə.ˈsɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem ascetic

Tham khảo

[sửa]