ascetically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]ascetically /ə.ˈsɛ.tɪ.kəl.li/
- Xem ascetic
Tham khảo
[sửa]- "ascetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ascetically /ə.ˈsɛ.tɪ.kəl.li/