Bước tới nội dung

ashram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʃ.ʁɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ashram
/aʃ.ʁɑ̃/
ashram
/aʃ.ʁɑ̃/

ashram /aʃ.ʁɑ̃/

  1. Tu viện (ở ấn độ).

Tham khảo

[sửa]