Bước tới nội dung

asseau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

asseau

  1. Búa cong (của thợ thiếc, thợ lợp nhà).

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]