assidûment
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.si.dy.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
assidûment /a.si.dy.mɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "assidûment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)