assoiffé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assoiffé /a.swa.fe/ |
assoiffés /a.swa.fe/ |
Giống cái | assoiffée /a.swa.fe/ |
assoiffées /a.swa.fe/ |
assoiffé
Tham khảo
[sửa]- "assoiffé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)