Bước tới nội dung

assoiffé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assoiffé
/a.swa.fe/
assoiffés
/a.swa.fe/
Giống cái assoiffée
/a.swa.fe/
assoiffées
/a.swa.fe/

assoiffé

  1. Khát.
    Assoiffé après une longue course — khát (nước) sau khi chạy một mạch dài
  2. Khát khao.
    Assoiffé d’honneurs — khát khao danh vọng

Tham khảo

[sửa]