Bước tới nội dung

khát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːt˧˥kʰa̰ːk˩˧kʰaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːt˩˩xa̰ːt˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

[sửa]

khát

  1. cần uống

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Động từ

[sửa]

khát

  1. cần uống

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)