assoiffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.swa.fe/

Ngoại động từ[sửa]

assoiffer ngoại động từ /a.swa.fe/

  1. Làm cho khát.
    La longue course m’a assoiffé — tôi khát (nước) vì chạy một quãng dài

Tham khảo[sửa]