Bước tới nội dung

assortative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɔr.tə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

assortative /ə.ˈsɔr.tə.tɪv/

  1. Xem assort

Tham khảo

[sửa]