assortative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsɔr.tə.tɪv/
Tính từ
[sửa]assortative /ə.ˈsɔr.tə.tɪv/
- Xem assort
Tham khảo
[sửa]- "assortative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
assortative /ə.ˈsɔr.tə.tɪv/