Bước tới nội dung

assortert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc assortert
gt assortert
Số nhiều assorterte
Cấp so sánh
cao

assortert

  1. Được chọn lựa, chọn lọc.
    assorterte varer

Tham khảo

[sửa]