Bước tới nội dung

assuétude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

assuétude gc

  1. (Sinh vật học) Sự chịu.
    Assuétude climatique — sự chịu khí hậu

Tham khảo

[sửa]