Bước tới nội dung

assurere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å assurere
Hiện tại chỉ ngôi assurerer
Quá khứ assurerte
Động tính từ quá khứ assurert
Động tính từ hiện tại

assurere

  1. Bảo hiểm, bảo .
    Han assurerte hus og eiendom.

Tham khảo

[sửa]