Bước tới nội dung

astérisque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.te.ʁisk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
astérisque
/as.te.ʁisk/
astérisques
/as.te.ʁisk/

astérisque /as.te.ʁisk/

  1. (Ngành in) Hoa thị, ngôi sao.

Tham khảo

[sửa]