astérisque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.te.ʁisk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
astérisque /as.te.ʁisk/ |
astérisques /as.te.ʁisk/ |
astérisque gđ /as.te.ʁisk/
Tham khảo
[sửa]- "astérisque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)