Bước tới nội dung

astreignant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.tʁɛ.ɲɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực astreignant
/as.tʁɛ.ɲɑ̃/
astreignants
/as.tʁɛ.ɲɑ̃t/
Giống cái astreignante
/as.tʁɛ.ɲɑ̃t/
astreignantes
/as.tʁɛ.ɲɑ̃t/

astreignant /as.tʁɛ.ɲɑ̃/

  1. Gò bó, bó buộc.

Tham khảo

[sửa]