astreignant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.tʁɛ.ɲɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | astreignant /as.tʁɛ.ɲɑ̃/ |
astreignants /as.tʁɛ.ɲɑ̃t/ |
Giống cái | astreignante /as.tʁɛ.ɲɑ̃t/ |
astreignantes /as.tʁɛ.ɲɑ̃t/ |
astreignant /as.tʁɛ.ɲɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "astreignant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)