Bước tới nội dung

astronaute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.tʁɔ.nɔt/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít astronaute
/as.tʁɔ.nɔt/
astronautes
/as.tʁɔ.nɔt/
Số nhiều astronaute
/as.tʁɔ.nɔt/
astronautes
/as.tʁɔ.nɔt/

astronaute /as.tʁɔ.nɔt/

  • nhà hàng không vũ trụ

    Tham khảo

    [sửa]