asymmetrically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌeɪ.sə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]asymmetrically /ˌeɪ.sə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
- Xem asymmetrical
Tham khảo
[sửa]- "asymmetrically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)