Bước tới nội dung

asymmetrically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.sə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

asymmetrically /ˌeɪ.sə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/

  1. Xem asymmetrical

Tham khảo

[sửa]