atâo
Giao diện
Tiếng Gia Rai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Chăm nguyên thuỷ *ʔantɔw, từ tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ, từ tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ, từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qanitu, từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *qaNiCu.
Danh từ
[sửa]atâo
- con ma.
Thể loại:
- Từ tiếng Gia Rai kế thừa từ tiếng Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai gốc Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai gốc Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai gốc Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Danh từ tiếng Gia Rai
- tiếng Gia Rai entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries