ma
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maː˧˧ | maː˧˥ | maː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maː˧˥ | maː˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “ma”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
ma
- (Kết hợp hạn chế) Người đã chết.
- Thây ma.
- Hồn ma.
- Đi đưa ma.
- Đám ma.
- Làm ma (làm đám ma).
- Sự hiện hình của người chết, theo mê tín.
- (Khẩu ngữ, dùng có kèm ý phủ định, thường trước “nào”) Người bất kì.
- Ở đấy có ma nào đâu.
- Chả ma nào biết.
- Nói thế có ma nó tin! (chẳng ai tin)
Dịch[sửa]
- sự hiện hình của người đã chết
Thành ngữ[sửa]
- ma cũ bắt nạt ma mới: Những người đến trước trong một cơ quan, công ty, trường học... bắt nạt những người mới đến.
- lắm thầy thối ma: Nhiều người cùng làm dẫn đến hỏng việc.
Tính từ[sửa]
ma
- Chỉ có trên sổ sách hoặc báo cáo, chứ không có thật, do bịa ra nhằm đánh lừa.
- Bản báo cáo thành tích với những con số ma.
Tham khảo[sửa]
- "ma". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑː/
![]() | [ˈmɑː] |
Danh từ[sửa]
ma (số nhiều mas)
Tham khảo[sửa]
- "ma". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mangghuer[sửa]
Liên từ[sửa]
ma
- và.
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Mao Nam[sửa]
Danh từ[sửa]
ma
- chó.
Tiếng Ngũ Đồn[sửa]
Danh từ[sửa]
ma
- ngựa.
Tiếng Quảng Lâm[sửa]
Danh từ[sửa]
ma
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [maː˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [maː˦˥]
Danh từ[sửa]
ma
- Chó.
Tiếng Sán Chay[sửa]
Danh từ[sửa]
ma
- ngựa.
Tham khảo[sửa]
- Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF).
Tiếng Thổ[sửa]
Danh từ[sửa]
ma
Tiếng Tráng[sửa]
Danh từ[sửa]
ma
- Chó.
Tiếng Ý[sửa]
Liên từ[sửa]
ma
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Liên từ
- Liên từ tiếng Mangghuer
- Mục từ tiếng Mao Nam
- Danh từ tiếng Mao Nam
- Mục từ tiếng Ngũ Đồn
- Danh từ tiếng Ngũ Đồn
- Mục từ tiếng Quảng Lâm
- Danh từ tiếng Quảng Lâm
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tày
- Chó/Tiếng Tày
- Mục từ tiếng Sán Chay
- Danh từ tiếng Sán Chay
- Mục từ tiếng Thổ
- Danh từ tiếng Thổ
- Mục từ tiếng Tráng
- Danh từ tiếng Tráng
- Chó/Tiếng Tráng
- Mục từ tiếng Ý