Bước tới nội dung

athlétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /at.le.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực athlétique
/at.le.tik/
athlétiques
/at.le.tik/
Giống cái athlétique
/at.le.tik/
athlétiques
/at.le.tik/

athlétique /at.le.tik/

  1. Xem athlète

Tham khảo

[sửa]