athlétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /at.le.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | athlétique /at.le.tik/ |
athlétiques /at.le.tik/ |
Giống cái | athlétique /at.le.tik/ |
athlétiques /at.le.tik/ |
athlétique /at.le.tik/
- Xem athlète
Tham khảo
[sửa]- "athlétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)