atmosfare
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | atmosfare | atmosfæren |
Số nhiều | atmosfærer | atmosfærene |
atmosfare gđ
- Bầu khí quyển, bầu không khí.
- Romskipet beveger seg utenfor atmosfæren.
- Bầu không khí.
- hyggelig atmosfære — Bầu không khí vui tươi.
- spent atmosfære — Bầu không khí căng thẳng.
- trykkende atmosfære — Bầu không khí nặng nề.
- (Lý) Át-mốt-phe (đơn vị đo áp suất).
- ved 3 atmosfærers trykk
Tham khảo
[sửa]- "atmosfare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)