Bước tới nội dung

atremble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈtrɛm.bəl/

Tính từ

[sửa]

atremble /ə.ˈtrɛm.bəl/

  1. Run rẩy.

Tham khảo

[sửa]