Bước tới nội dung

atténuation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
atténuations
/a.te.nɥa.sjɔ̃/
atténuations
/a.te.nɥa.sjɔ̃/

atténuation gc

  1. Sự làm nhẹ bớt, sự giảm bớt.
    Atténuation de peine — sự giảm nhẹ tội

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]