attabler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ta.ble/

Ngoại động từ[sửa]

attabler ngoại động từ /a.ta.ble/

  1. Cho ngồi vào bàn.
    Attabler les enfants ensemble — cho trẻ con ngồi chung bàn (mâm)

Tham khảo[sửa]