attentatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.tɑ̃.ta.twaʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực attentatoire
/a.tɑ̃.ta.twaʁ/
attentatoires
/a.tɑ̃.ta.twaʁ/
Giống cái attentatoire
/a.tɑ̃.ta.twaʁ/
attentatoires
/a.tɑ̃.ta.twaʁ/

attentatoire /a.tɑ̃.ta.twaʁ/

  1. Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm.
    Acte attentatoire aux mœurs — hành vi xúc phạm phong tục

Tham khảo[sửa]